STT | MẶT HÀNG | ĐVT | GIÁ CẢ (Đồng) | GHI CHÚ | |
Mua | Bán | ||||
1 | Tôm hùm bông | Kg | 1.150.000 |
Tx Sông Cầu |
|
2 | Tôm hùm xanh | Kg | 540.000 | nt | |
3 | Tôm hùm bông (Giống) | Con | 115.000 | nt | |
4 | Tôm hùm xanh (Giống) | Con | 22.000 | nt | |
5 | Tôm thẻ | Kg | 90.000 | 95.000 | nt |
6 | Tôm sú | Kg | 210.000 | 230.000 | nt |
7 | Tôm thẻ (Giống) | Con | 99 | nt | |
8 | Tôm sú (Giống) | Con | 50 | nt | |
9 | Cua xanh | Kg | 220.000 | 240.000 | nt |
10 | Cua xanh (Giống) | Con | 500 | nt | |
11 | Lúa DV 108 nguyên chủng | Kg | 12.000 | HTXNN xã An Nghiệp | |
12 | Lúa DV 108 xác nhận | Kg | 10.000 | HTXNN xã An Nghiệp | |
13 | Gạo hoa vàng chất lượng cao | Kg | 15.000 | HTXNN xã An Nghiệp | |
14 | Hàu sữa tách vỏ | Kg | 110.000 | Tuy an | |
15 | Bột bắp | Kg | 7.500 | 8.500 | Tây Hòa |
16 | Ngô hạt | Kg | 6.000 | 6.500 | nt |
17 | Heo (giống) | Kg | 55.000 | 60.000 | nt |
18 | Lúa (thịt) | Kg | 4.900 | 5.500 | nt |
19 | Mía (từ 7- 10 chữ đường) | Tấn | 650.000 | 750.000 | nt |
20 | Vịt nuôi thịt (2 ngày tuổi) | Con | 14.000 | 15.000 | nt |
21 | Vịt nuôi đẻ lấy trứng (2 ngày tuổi) | Con | 9.500 | 11.000 | nt |
22 | Gà con (2 ngày tuổi) | Con | 22.000 | 23.000 | nt |
23 | Heo con giống | Kg | 46.000 | 50.000 | Đông Hòa |
24 | Gà con giống (Minh Dư) | con | 15.000 | 16.000 | nt |
25 | Gà con giống địa phương | con | 12.000 | 13.000 | nt |
26 | Vịt xiêm con giống | con | 20.000 | 21.000 | nt |
27 | Vịt con Long An | con | 14.000 | 15.000 | nt |
28 | Lúa thịt | Kg | 5.100 -5.600 | Phú Hòa | |
29 | Mía | Tấn | 770.000-870.000 | nt | |
30 | Sắn tươi | Kg | 2.200 | nt | |
31 | Gà thịt | Kg | 80.000 -100.000 | nt | |
32 | Heo hơi | Kg | 42.000 -44.000 | nt | |
33 | Cây khóm | Cây | 600 -750 | nt | |
34 | Bạch đàn | Cây | 200 | nt | |
35 | Keo lai dâm hom | Cây | 220 | nt |