STT | MẶT HÀNG | ĐVT | GIÁ CẢ (Đồng) | GHI CHÚ | |
Mua | Bán | ||||
1 | Tôm hùm bông | Kg | 1.000.000 | Tx Sông Cầu | |
2 | Tôm hùm xanh | Kg | 680.000 | nt | |
3 | Tôm hùm bông (Giống) | Con | 100.000 | nt | |
4 | Tôm hùm xanh (Giống) | Con | 30.000 | nt | |
5 | Tôm thẻ | Kg | 140.000 | 160.000 | nt |
6 | Tôm sú | Kg | 230.000 | 250.000 | nt |
7 | Tôm thẻ (Giống) | Con | 100 | nt | |
8 | Tôm sú (Giống) | Con | 50 | nt | |
9 | Cua xanh | Kg | 250.000 | 270.000 | nt |
10 | Cua xanh (Giống) | Con | 1000 | nt | |
11 | Lúa DV 108 nguyên chủng | Kg | 12.000 | HTXNN xã An Nghiệp, Tuy An | |
12 | Lúa DV 108 xác nhận | Kg | 10.000 | HTXNN xã An Nghiệp | |
13 | Gạo hoa vàng chất lượng cao | Kg | 15.000 | HTXNN xã An Nghiệp | |
14 | Chuối móc xanh | kg | 16.000 | h. Tuy An | |
15 | Tôm thẻ chân trắng loại I | kg | 110.000 | nt | |
16 | Bột bắp | Kg | 7.000 | 8.000 | H.Tây Hòa |
17 | Ngô hạt | Kg | 6.500 | 7.000 | nt |
18 | Heo (giống) | Kg | 170.000 | 175.000 | nt |
19 | Lúa (thịt) | Kg | 6.500 | 7.000 | nt |
20 | Mía (từ 7- 10 chữ đường) | Tấn | 650.000 | 750.000 | nt |
21 | Vịt nuôi thịt (2 ngày tuổi) | Con | 14.000 | 15.000 | nt |
22 | Vịt nuôi đẻ lấy trứng (2 ngày tuổi) | Con | 10.000 | 11.000 | nt |
23 | Gà con giống địa phương (2 ngày tuổi) | Con | 8.000 | 10.000 | nt |
24 | Mủ cao su (mủ nước) | Độ | 260 (10.000đ/kg) | Giá của các CSCB tại huyện Sông Hinh | |
25 | Mủ cao su sau chế biến (mủ tờ) | kg | 32.000 đ/kg | Giá của các CSCB tại huyện Sông Hinh | |
26 | Sắn củ tươi nguyên liệu | kg | 2.200 đ/kg | Giá của Cty CPCB Tinh Bột Sắn FOCOCEV (hàm lượng 30% lượng tinh bột) | |
27 | Heo con giống | Kg | 160.000 | 165.000 | Tx Đông Hòa |
28 | Gà con giống (Minh Dư) | con | 13.000 | 14.000 | nt |
29 | Gà con giống địa phương | con | 7.000 | 8.000 | nt |
30 | Vịt xiêm con giống | con | 14.000 | 15.000 | nt |
31 | Vịt con Long An | con | 8.000 | 9.000 | nt |
32 | Lúa thịt | Kg | 7.700 | H.Phú Hòa | |
33 | Sắn tươi | Kg | 1.500 | nt | |
34 | Gà thịt | Kg | 80.000 | nt | |
35 | Heo hơi | Kg | 73.000 | nt | |
36 | Heo con từ 25- 30 kg | Kg | 130.000 | nt | |
37 | Cây khóm | Cây | 550 -700 | nt |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn