Bảng giá hàng hóa nông sản tại địa phương  (Từ 05/4 - 18/4/2021)

Thứ hai - 31/05/2021 03:30
Bảng giá hàng hóa nông sản tại địa phương (Từ 05/4 - 18/4/2021)

(Ngày đăng: 05/04/2021 15:33:24, bởi: hoangoanh)

STT MẶT HÀNG ĐVT Gía (đồng) Ghi chú
Mua Bán
1 Tôm hùm bông Kg 1.650.000    
Tx Sông Cầu
2 Tôm hùm xanh Kg 1.100.000   nt
3 Tôm hùm bông (Giống) Con   130.000 nt
4 Tôm hùm xanh (Giống) Con   50.000 nt
5 Tôm thẻ Kg 200.000 220.000 nt
6 Tôm sú Kg 250.000 270.000 nt
7 Tôm thẻ (Giống) Con               200 nt
8 Tôm sú (Giống) Con   100 nt
9 Cua xanh Kg 220.000        240.000 nt
10 Cua xanh (Giống) Con   170 nt
11 Gạo hoa vàng chất lượng cao Kg   16.000 HTXNN xã An Nghiệp,Tuy An
12 Chuối móc xanh kg   13.000 nt
13 Tôm thẻ chân trắng loại 1 kg   170.000 nt
14 Lúa chất lượng kg   7.500 nt
15 Hàu sữa bóc vỏ kg   150.000 nt
16 Lúa thịt Kg   9.400 H.Phú Hòa
17 Mía Tấn     nt
18 Sắn tươi Kg   1.500 nt
19 Gà thịt Kg   75.000 nt
20 Heo hơi Kg   77.000 nt
21 Heo con từ 25- 30 kg Kg   115.000 nt
22 Lương thương phẩm Kg   170.000 nt
23 Heo con giống Kg 115.000 120.000 Tx Đông Hòa
24 Gà con giống (Minh Dư) con 12.000 13.000 nt
25 Gà con giống địa phương con 7.000 8.000 nt
26 Vịt xiêm con giống con 12.000 13.000 nt
27 Vịt con Long An con 9.000 10.000 nt
28 Vịt con Grimaud con 11.000 12.000 nt
29 Bột bắp Kg 7.500 8.000 H.Tây Hòa
30 Ngô hạt Kg 7.000 8.000 nt
31 Heo con (giống) từ 9 – 10 kg Kg 300.000 320.000 nt
32 Heo con (thịt)  từ  9 - 10 kg Kg 200.000 220.000 nt
33 Lúa (thịt) Kg 6.500 7.000 nt
34 Mía (từ 7- 10 chữ đường) Tấn 750.000 1.100.000 nt
35 Vịt xiêm con giống Con 13.000 15.000 nt
36 Gà con giống địa phương (2 ngày tuổi) Con 8.000 10.000 nt


* Bảng giá hàng hóa nông sản chỉ mang tính chất tham khảo tại địa phương

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây